Việt
Hành động
tác dụng lưu trữ
Anh
Stored effective actions
Đức
Aktionen
gespeichert wirkend
Aktionen,gespeichert wirkend
[EN] Stored effective actions
[VI] Hành động, tác dụng lưu trữ (Hành động lưu trữ có hiệu lực tác dụng)