TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beeinflus

gây ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beeinflus

beeinflus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds

Denken beeinflussen: tác động đến suy nghĩ của ai

dieses Ereignis beein flusste die Verhandlungen

sự kiện này đã làm ảnh hưỗng đến các cuộc đàm phán

ich ließ mich von ihm nicht beeinflussen

tôi không đề bị hắn tác động đâu

dieser Schriftsteller ist von Brecht beeinflusst

nhà văn này đã chịu ảnh hưởng của Brecht.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beeinflus /sen [ba'ainflosan] (sw. V.; hat)/

gây ảnh hưởng; tác dụng; tác động;

jmds : Denken beeinflussen: tác động đến suy nghĩ của ai dieses Ereignis beein flusste die Verhandlungen : sự kiện này đã làm ảnh hưỗng đến các cuộc đàm phán ich ließ mich von ihm nicht beeinflussen : tôi không đề bị hắn tác động đâu dieser Schriftsteller ist von Brecht beeinflusst : nhà văn này đã chịu ảnh hưởng của Brecht.