Việt
tác động phát thải <m>
sự đưa vào sổ hũu.
sự tác động của môi trường
sự bổ nhiệm vào một chức vụ
Anh
immission
Đức
Immission
Einwirkung
Immission, Einwirkung
Immission /[imi'sio:n], die; -, -en/
(Fachspr ) sự tác động của môi trường;
(veraltet) sự bổ nhiệm vào một chức vụ;
Immission /f =, -en (luật)/
[EN] immission
[VI] tác động (của) phát thải < m>