TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

immission

tác động phát thải <m>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự đưa vào sổ hũu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tác động của môi trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bổ nhiệm vào một chức vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

immission

immission

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

immission

Immission

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Einwirkung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

immission

Immission, Einwirkung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Immission /[imi'sio:n], die; -, -en/

(Fachspr ) sự tác động của môi trường;

Immission /[imi'sio:n], die; -, -en/

(veraltet) sự bổ nhiệm vào một chức vụ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Immission /f =, -en (luật)/

sự đưa vào sổ hũu.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Immission

[EN] immission

[VI] tác động (của) phát thải < m>