Việt
biến dạng trượt
ứng suất trượt
sự cắt
sự trượt
tải/ứng suất
Anh
shear strain
shearing strain
detrusíon
shearing stress
shear
shearing deformation
Shearing load
Đức
Scherdehnung
Scherbeanspruchung
Scherung
Abscherung
Beanspruchung
Abscherung,Beanspruchung
[EN] Shearing load
[VI] Biến dạng trượt (cắt, cắt bằng kéo), tải/ứng suất
shear strain, shear strain
Scherdehnung /f/V_LÝ/
[EN] shear strain
[VI] biến dạng trượt
Scherbeanspruchung /f/CT_MÁY/
[EN] shearing strain, shearing stress
[VI] biến dạng trượt; ứng suất trượt
Scherung /f/C_DẺO, CƠ, V_LÝ/
[EN] shear
[VI] sự cắt; sự trượt; biến dạng trượt