Việt
sự đòỉ hỏi
sự yêu cầu
nhu cầu
sự chịu áp lực
sự bị yêu sách
Đức
Beanspruchung
starker Beanspruchung ausge setzt sein
chịu áp lực nặng nề.
Beanspruchung /die; -en/
sự đòỉ hỏi; sự yêu cầu; nhu cầu; sự chịu áp lực; sự bị yêu sách;
chịu áp lực nặng nề. : starker Beanspruchung ausge setzt sein