TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

accuse

Buộc tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tố cáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cáo trạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Khiếu tố.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

accuse

accuse

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Accuse

Khiếu tố.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

accuse

Buộc tội, kết tội, tố cáo, cáo trạng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

accuse

To charge with wrong doing, misconduct, or error.

accuse

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

accuse

accuse

v. to say a person is responsible for an act or crime; to make a statement against someone