Việt
Buộc tội
kết tội
tố cáo
cáo trạng
Khiếu tố.
Anh
accuse
Accuse
Buộc tội, kết tội, tố cáo, cáo trạng
To charge with wrong doing, misconduct, or error.
v. to say a person is responsible for an act or crime; to make a statement against someone