aburteilen /vt/
1. két án, buộc tội; 2.
verargen /vt/
qui lỗi, qui tội, buộc tội; man kann es ihm nicht verargen người ta không có thể buộc tội nó.
Anklage /f =, -n/
sự] buộc tội, kết tội, lên án; [đơn] khiếu nại, khiếu tô, kiện;
anprangem /vt/
phỉ nhổ, buộc tội, đả phá.
anschuldigen /vt (G)/
buộc tội, két tội, bắt tội.
Anschuldigung /f =, -en/
sự] buộc tội, kết tội, bắt tội.
chenbeurteilen
kết án, lên án, kết tội, buộc tội (ai).
bezeihen /(G)/
buộc tội, kết tội, bắt tội, khép tội, kiện, thưa kiên.
verknacken /vt/
kết án, lên án, kết tội, buộc tội, qui tội, khép tội.
zeihen /vt (G)/
vạch tội, vạch lỗi, vạch mặt, buộc tội, kết tội, khép tội.
Verdammung /f =, -en/
1. [sự] kết án, lên án, kết tội, buộc tội; 2. [lòi] nguyền rủa, chửi rủa, rủa.
beschuldigen /vt (G)/
buộc tội, kết tội, bắt buộc, khép tội, kiện, thưa kiện, tố tụng.
verdammen /vt/
1. (zu D) kết án, kết tội, buộc tội, qui tôi, khép tội, bắt phải chịu; 2.nguyền rủa, chửi rủa, nia.
richten /vt/
1. hưóng đển, hưỏng về, dồn vào, chĩa vào, tập trung vào; den Angriff auf j-n richten tắn công ai, công kích ai; 2. gửi (thư); 3. quay... về phá, biến... thành, chuyển... thành; 4. (kĩ thuật) hiệu chinh, điều chỉnh, định tâm, sắp xép lại, chấn chỉnh, nắn thẳng; 5. (y) nắn lại, chắp lại; 6. thu dọn, sắp xếp, sắp đặt, chuẩn bị (bũa ăn); 7. xủ tủ, hành hình, hành quyét, két án, buộc tội; j-n zugrunde richten giết chét ai; 8. có ý kién, nhận xét, tành phẩm, xét đoán, nhận định;