Việt
cáo trạng
Buộc tội
kết tội
tố cáo
Anh
accuse
Đức
Anklageschrift
Buộc tội, kết tội, tố cáo, cáo trạng
- d. Bản nêu tội trạng. Công tố viên đọc bản cáo trạng.
(luật) Anklageschrift f