TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

damnation

Chịu phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trừng phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xử phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

buộc tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hủy hoại.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự định tội

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

lên án.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

damnation

damnation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Damnation

Sự định tội, lên án.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

damnation

Chịu phạt, trừng phạt, xử phạt, hình phạt, buộc tội, hủy hoại.