Việt
Nhà phê bình
chỉ trích
người kiểm duyệt
kẻ chí trích
kẻ chê bai
Phê bình gia.
Anh
critic
criticiser
Đức
Kritik
Pháp
critique
élément de critique
critic,criticiser /IT-TECH/
[DE] Kritik
[EN] critic; criticiser
[FR] critique; élément de critique
Critic
Nhà phê bình, người kiểm duyệt, kẻ chí trích, kẻ chê bai
Nhà phê bình, chỉ trích