TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người kiểm duyệt

người kiểm duyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nhà phê bình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kẻ chí trích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kẻ chê bai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

người kiểm duyệt

critic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

người kiểm duyệt

Zensor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

critic

Nhà phê bình, người kiểm duyệt, kẻ chí trích, kẻ chê bai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zensor /[tsenzor], der; -s, ...oren/

người kiểm duyệt (phim ảnh, sách báo V V );