TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deckeln

đóng nắp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậy nắp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phê bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ trích ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la rầy ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

deckeln

deckeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das EWS-Schweißen wird aber auch zum Verschweißen von Deckeln und Behältern aus Kunststoff verwendet.

Ngoài ra, hàn điện trở điện từ còn được ứng dụng để hàn nắp đậy và bồn chứa bằng chất dẻo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deckeln /(sw. V.; hat)/

đóng nắp lại; đậy nắp lại;

deckeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) phê bình; chỉ trích ai; la rầy ai (kritisieren, rügen, zurechtweisen);