Việt
1. Chủ nghĩa giáo điều
chủ nghĩa độc đoán
độc đoán luận 2. Độc đoán
võ đoán
chuyên đoán.
Anh
dogmatism
1. Chủ nghĩa giáo điều, chủ nghĩa độc đoán, độc đoán luận [bất cứ lý luận hay thái độ nào mà không chấp nhận ý kiến hoặc tiền đều của mình bị phê phán dù là hợp lý] 2. Độc đoán, võ đoán, chuyên đoán.