TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wählbar

ngẫu nhiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chọn được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể chọn được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

được lựa chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể bẩu được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tư cách ứng cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể lựa chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wählbar

random

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

selectable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wählbar

wählbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist vom Fahrer wählbar, z.B. für Geländefahrten oder schlechte Straßen.

Do người lái có thể chọn, thí dụ khi chuyển động qua đường địa hình hay đường xấu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie ist meistens austauschbar und in ihrer Schließkraft wählbar.

4), phần lớn có thể thay thế và lựa chọn đượctheo lực đóng của nó.

Beim Warmstauchen ist die Nietschaftlängefreier wählbar, denn es entstehen kaum innere Spannungen im Werkstoff.

Trong trường hợp tán/chồ'n nóng, có thể chọn chiều dài thân đinh tán tùy ý, bởi vì hầu như không xuất hiện ứng suất bên trong vật liệu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Art des Kennzeichnungssystems ist frei wählbar.

Loại hệ thống ký hiệu nhận dạng vị trí được tự do chọn lựa.

Günstig bei hoher Abrasion, da Wanddicke und Material frei wählbar

Tiện lợi cho việc chống ăn mòn vì vật liệu và bề dày ống có thể tùy ý chọn lựa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wählbar /(Adj.)/

có tư cách ứng cử;

wählbar /(Adj.)/

(selten) có thể lựa chọn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wählbar /a/

được lựa chọn, có thể bẩu được.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wählbar /adj/M_TÍNH/

[EN] random

[VI] ngẫu nhiên

wählbar /adj/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN/

[EN] selectable

[VI] chọn được, có thể chọn được