TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chọn được

chọn được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể chọn được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chọn được

selectable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chọn được

wählbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ausschlusschromatografie (Gelchromatografie GF). Sie trennt Stoffe (Proteine, Nukleinsäuren, Polysaccharide, Salze) schonend entsprechend ihrer Molekülgröße, wenn sie nach der Aufgabe auf eine Trennsäule an der stationären Phase vorbeiströmen, die aus porösen Gelpartikeln besteht, deren Porengröße je nach Trennaufgabe gewählt werden kann (Bild 1).

Sắc ký loại trừ (sắc ký gel GF) tách các chất (protein, nucleic acid, polysaccharid, muối) cẩn trọng phù hợp với kích thước phân tử của chúng, nếu sau khi đưa vào cột tách chảy qua pha tĩnh, bao gồm những hạt gel xốp có kích thước lỗ có thể chọn được tùy thuộc vào chức năng tách (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schaltpläne zeigen die Funktion einer Steuerung in der gewählten Technik durch vereinfachte Darstellung der einzelnen Bauelemente und deren Verbindungen untereinander (Bild 3 Seite 251).

Sơ đồ mạch điện cho biết chức năng của điều khiển trong kỹ thuật đã chọn, được thể hiện đơn giản qua các linh kiện và các kết nối của chúng với nhau (Hình 3, trang 251).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wählbar /adj/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN/

[EN] selectable

[VI] chọn được, có thể chọn được