Việt
chọn được
có thể chọn được
Anh
selectable
Đức
wählbar
Ausschlusschromatografie (Gelchromatografie GF). Sie trennt Stoffe (Proteine, Nukleinsäuren, Polysaccharide, Salze) schonend entsprechend ihrer Molekülgröße, wenn sie nach der Aufgabe auf eine Trennsäule an der stationären Phase vorbeiströmen, die aus porösen Gelpartikeln besteht, deren Porengröße je nach Trennaufgabe gewählt werden kann (Bild 1).
Sắc ký loại trừ (sắc ký gel GF) tách các chất (protein, nucleic acid, polysaccharid, muối) cẩn trọng phù hợp với kích thước phân tử của chúng, nếu sau khi đưa vào cột tách chảy qua pha tĩnh, bao gồm những hạt gel xốp có kích thước lỗ có thể chọn được tùy thuộc vào chức năng tách (Hình 1).
Schaltpläne zeigen die Funktion einer Steuerung in der gewählten Technik durch vereinfachte Darstellung der einzelnen Bauelemente und deren Verbindungen untereinander (Bild 3 Seite 251).
Sơ đồ mạch điện cho biết chức năng của điều khiển trong kỹ thuật đã chọn, được thể hiện đơn giản qua các linh kiện và các kết nối của chúng với nhau (Hình 3, trang 251).
wählbar /adj/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN/
[EN] selectable
[VI] chọn được, có thể chọn được