Việt
ngẫu nhiên
Tính ngẫu nhiên thống kê.
Anh
stochastic
random
ergodic
Đức
stochastisch
zufällig
random,ergodic,stochastic
stochastisch /adj/M_TÍNH, C_THÁI, TOÁN/
[EN] stochastic
[VI] ngẫu nhiên
zufällig /adj/M_TÍNH, C_THÁI, HÌNH/
Stochastic
Tuân theo biến thiên ngẫu nhiên (có thể phân tích về mặt thống kê nhưng không thể dự báo chính xác được).
ngẫu nhiên Dựa trên những lần xuất hỗn độn. Ví dụ, mỏ hình ngẫu nhiên nhằm mô tả hệ thống bằng cách tính tới các biến cố hỗn độn cũng như các biến cố định trước.