Việt
ngẫu nhiên
Anh
aleatory
aleatoric
Đức
wahllos
aleatorisch
Pháp
aléatoire
aleatorisch /adj/TOÁN/
[EN] aleatoric, aleatory
[VI] ngẫu nhiên
aleatory /IT-TECH/
[DE] wahllos
[EN] aleatory
[FR] aléatoire
(tt) : may rùi [Lị aleatory contract - hợp đổng may rúi