TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

three

ba

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

-

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ba chuông liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đường có hai

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

bốn làn xe

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

three

three

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Two

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

four-lane road

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

three

Drei-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dritt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

three

Route à deux

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

trois

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

quatre voies

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Three minutes after eight.

Tám giờ ba phút.

These three chains of events all indeed happen, simultaneously.

Trong thực tế thì ba chuỗi sự kiện này diễn ra đồng thời.

Seventeen hours and fifty-three minutes from this moment.

Nghĩa là mười bảy tiếng năm muwoi ba phút kể từ lúc này.

Just as an object may move in three perpendicular directions, corresponding to horizontal, vertical, and longitudinal, so an object may participate in three perpendicular futures.

Một vật thể có thể chuyển động trên ba chiều thẳng góc với nhau, đó là các chiều ngang, dọc và thẳng đứng, và tương tự như thế, một vật thể cũng có thẻ tham dự vào ba chiều tương lại như vậy.

For in this world, time has three dimensions, like space.

Vì trong thế giới này thời gian có ba chiều, giống như không gian vậy.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Two,three,four-lane road

[EN] Two; three; four-lane road

[VI] Đường có hai; ba; bốn làn xe

[FR] Route à deux; trois; quatre voies

[VI] Đường có hai, ba bốn làn xe chạy bên nhau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

three

ba (3)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drei- /pref/XD/

[EN] three

[VI] (thuộc) ba

dritt- /pref/TOÁN/

[EN] three

[VI] (thuộc) ba

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

three

ba chuông liệu (cơ cấu ba chuông liệu đỉnh lò)

Từ điển toán học Anh-Việt

three

ba (3)

three

-