TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dritt

thường dùng trong cụm từ zu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với ba người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm ba người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thứ ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao thứ ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dritt

dritt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das dritte Mal

lần thứ bà', die Dritte Welt: thế giới thứ ba', (Spr.) wenn zwei sich streiten, freut sich der Dritte: khi hai người cãi nhau thì người thứ ba khoái chí (ngao sò đánh nhau, ngư ông đắc lợi)

der lachende Dritte

người thứ ba, phe thứ ba được lợi trong một cu ộc tranh chấp giữa hai người hay hai phe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dritt /[drit]/

thường dùng trong cụm từ zu;

dritt

với ba người; nhóm ba người;

dritt /... (Ordinalz. zu drei) (als Ziffer: 3.)/

thứ ba;

das dritte Mal : lần thứ bà' , die Dritte Welt: thế giới thứ ba' , (Spr.) wenn zwei sich streiten, freut sich der Dritte: khi hai người cãi nhau thì người thứ ba khoái chí (ngao sò đánh nhau, ngư ông đắc lợi) der lachende Dritte : người thứ ba, phe thứ ba được lợi trong một cu ộc tranh chấp giữa hai người hay hai phe.

dritt /höchst... (Adj.)/

cao thứ ba;