drittens /(Adv.) (mit Ziffer: 3.)/
thứ ba;
(điểm, điều) thứ ba;
dritt /... (Ordinalz. zu drei) (als Ziffer: 3.)/
thứ ba;
lần thứ bà' , die Dritte Welt: thế giới thứ ba' , (Spr.) wenn zwei sich streiten, freut sich der Dritte: khi hai người cãi nhau thì người thứ ba khoái chí (ngao sò đánh nhau, ngư ông đắc lợi) : das dritte Mal người thứ ba, phe thứ ba được lợi trong một cu ộc tranh chấp giữa hai người hay hai phe. : der lachende Dritte
Dienstag /[di:ns-], der; -[e]s, -e/
thứ ba;
: heute ist Dienstag, der