Việt
một phần ba
Thứ ba
Anh
third
one third
Đức
Drittel
Um den Anzeigefehler möglichst klein zu halten, sollte daher bei Vielfachmessgeräten der Messbe reich so gewählt werden, dass die Messwertanzeige im oberen Drittel der Skala liegt.
Để giữ cho sai số hiển thị nhỏ nhất, thang đo của máy đo đa năng phải được chọn sao cho trị số đo được hiển thị trong khoảng một phần ba phía trên của thang đo.
Für die Spülung hat der Zweitaktmotor nur etwa 130° Kurbelwinkel zur Verfügung, dies entspricht etwa einem Drittel der Gaswechselzeit des Viertaktmotors.
Để xả sạch xi lanh, động cơ hai thì chỉ có thời gian tương ứng với khoảng 130° góc quay của trục khuỷu, chỉ bằng khoảng một phần ba so với thời gian trao đổi khí ở động cơ bốn thì.
Das bedeutet, dass der Kolben nur mit einem Drittel der Exzenterwellendrehzahl im Mantel vorwärts läuft und dementsprechend um zwei Drittel hinter der Exzenterwellendrehzahl zurückbleibt.
Điều này có nghĩa rằng piston di chuyển trên mặt lăn chỉ với một phần ba tốc độ quay của trục lệch tâm và có độ trễ tương ứng với tốc độ quay của trục lệch tâm đến hai phần ba.
Beim Messen einer unbekannten Messgröße ist zuerst immer der größte Messbereich zu wählen, um dann den Messbereichswahlschalter auf den Messbereich zu stellen, bei dem die Anzeige im oberen Drittel der Skala liegt.
Khi đo một đại lượng đo không biết trước, trước tiên ta phải luôn chọn thang đo lớn nhất, rồi sau đó chỉnh lại thang đo sao cho kim đo hiển thị kết quả ở vị trí một phần ba phía trên của thang đo.
Rund ein Drittel der beim Verbrennen erzeugten Wärmeenergie wird von den Bauteilen z.B. Kolben, Ventile, Zylinder, Zylinderkopf, Abgasturbolader und dem Motoröl aufgenommen und muss wegen der begrenzten Hitzebeständigkeit der Werkstoffe bzw. des Schmieröls abgeleitet werden.
Khoảng một phần ba nhiệt năng sinh ra khi đốt cháy nhiên liệu được hấp thụ qua những bộ phận như piston, xú páp, xi lanh, đầu xi lanh, turbo tăng áp bằng khí thải, dầu động cơ và phải được tải đi vì độ bền nhiệt của vật liệu hoặc của dầu bôi trơn có giới hạn.
thứ ba; một phần ba
Thứ ba, một phần ba
drittel /(Bruchz.) (als Ziffer: 1/3)/
một phần ba;
Drittel /das, Schweiz, meist/
Drittel /nt/TOÁN/
[EN] third
[VI] một phần ba
Một phần ba
third /toán & tin/