TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

third

thứ ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

một phần ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

quãng ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

third

third

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

third

Terz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dritte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And as he plays, a third man stands and plays his violin.

Trong lúc y kéo đàn thì lại thêm một người thứ ba đứng đó kéo vĩ cầm.

In the third world, he also decides that he must see her again.

Trong thế giới thứ ba ông cũng đi tới quyết định phải gặp lại nàng.

To yet a third person standing under a lamppost on Kochergasse, the events have no movement at all: two women, a solicitor, a ball, a child, three barges, an apartment interior are captured like paintings in the bright summer light.

Ngược lại, người thứ ba đứng dưới một cột đèn trên Krochergasse lại thấy cảnh tượng hoàn toàn bất động: hai người đàn bà, viên luật sư, quả bóng, đứa trẻ, ba chiếc thuyền trên sông và nội thất căn hộ được chụp lại như những bức tranh trong nắng hè rực rỡ.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

third

(tt) : thứ ba. [L] third party, person - người thứ ba, đệ tam nhân. - third party beneficiary contract - hợp dong có lợi cho đệ tam nhân (tố quyền thực hiện do đệ tam nhân dược chap nhận tại Mỹ; tại Anh khó chap nhận hơn). - The Third Estate - giai cap Thứ ba, giai cấp trưởng già. - third degree - " đánh đập, tra tan" (do cảnh sát). (Mỹ) third party order - sai áp chi phó, (Anh) dùng từ : garnishment (xem từ này).

Từ điển toán học Anh-Việt

third

thứ ba; một phần ba

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

third

Thứ ba, một phần ba

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Terz /f/ÂM/

[EN] third

[VI] quãng ba

dritte /adj/TOÁN/

[EN] third

[VI] thứ ba

Drittel /nt/TOÁN/

[EN] third

[VI] một phần ba

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

third

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

third

third

ad. coming after two others