third
(tt) : thứ ba. [L] third party, person - người thứ ba, đệ tam nhân. - third party beneficiary contract - hợp dong có lợi cho đệ tam nhân (tố quyền thực hiện do đệ tam nhân dược chap nhận tại Mỹ; tại Anh khó chap nhận hơn). - The Third Estate - giai cap Thứ ba, giai cấp trưởng già. - third degree - " đánh đập, tra tan" (do cảnh sát). (Mỹ) third party order - sai áp chi phó, (Anh) dùng từ : garnishment (xem từ này).