TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thứ ba

thứ ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

một phần ba

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
thứ ba

thứ ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thứ ba

third

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 tertiary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 third

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tuesday

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

thứ ba

drittens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dienstag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dritter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dritte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
thứ ba

dritt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ein dritter Zyklus beendet die Tyndallisation.

Chu kỳ thứ ba kết thúc quy trình Tyndall.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es ist Dienstag morgen in Bern.

Hiện đang là sáng thứ Ba ở Berne.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is Tuesday morning in Berne.

Hiện đang là sáng thứ Ba ở Berne.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die dritte Rolle ist eine Tastrolle.

Trục lăn thứ ba là trục dò.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Der Schnittpunkt mit der dritten Leiter (Ergebnisleiter) ergibt den zugehörigen Wert der dritten Veränderlichen.

Giao điểm với trục thứ ba sẽ cho kết quả của thông số thứ ba.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das dritte Mal

lần thứ bà', die Dritte Welt: thế giới thứ ba', (Spr.) wenn zwei sich streiten, freut sich der Dritte: khi hai người cãi nhau thì người thứ ba khoái chí (ngao sò đánh nhau, ngư ông đắc lợi)

der lachende Dritte

người thứ ba, phe thứ ba được lợi trong một cu ộc tranh chấp giữa hai người hay hai phe.

heute ist Dienstag, der

Từ điển toán học Anh-Việt

third

thứ ba; một phần ba

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

third

Thứ ba, một phần ba

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dritte /adj/TOÁN/

[EN] third

[VI] thứ ba

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Tuesday

Thứ ba

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tertiary /điện lạnh/

thứ ba

 third /xây dựng/

thứ ba (theo thứ tự nhất, nhì)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thứ ba

1) Dritter, drittens (a);

2) ngày thứ ba Dienstag m.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drittens /(Adv.) (mit Ziffer: 3.)/

thứ ba; (điểm, điều) thứ ba;

dritt /... (Ordinalz. zu drei) (als Ziffer: 3.)/

thứ ba;

lần thứ bà' , die Dritte Welt: thế giới thứ ba' , (Spr.) wenn zwei sich streiten, freut sich der Dritte: khi hai người cãi nhau thì người thứ ba khoái chí (ngao sò đánh nhau, ngư ông đắc lợi) : das dritte Mal người thứ ba, phe thứ ba được lợi trong một cu ộc tranh chấp giữa hai người hay hai phe. : der lachende Dritte

Dienstag /[di:ns-], der; -[e]s, -e/

thứ ba;

: heute ist Dienstag, der