Việt
thứ ba
thú ba.
ngưòi lạ
ngưôi thứ ba.
Anh
third
Đức
dritte
die Dritte
drittel
Pháp
troisième
Der dritte: "Wer hat von meinem Brötchen genommen?"
Chú thứ ba nói:- Ai đã ăn bánh của tôi?
Wärmestrahlung ist die dritte Form der Wärmeübertragung.
Bức xạ nhiệt là dạng thứ ba của sự truyền nhiệt.
Die dritte Lage dient als Trägerschicht.
Lớp thứ ba được dùng như khung bộ lọc.
Die dritte Rolle ist eine Tastrolle.
Trục lăn thứ ba là trục dò.
Der dritte Messpunkt soll möglichst weit entfernt sein.
Điểm thứ ba cần được chọn có vị trí càng xa 2 điểm trên càng tốt.
die Dritte,drittel
die Dritte, drittel
dritte /(sổ)/
Dritte /sub m, í, n ngưòi thú ba; ein ~ r/
sub m, í, n ngưòi thú ba; ein 1. ngưòi lạ; 2. (luật) ngưôi thứ ba.
dritte /adj/TOÁN/
[EN] third
[VI] thứ ba