TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngưòi lạ

ngưòi lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi thứ ba.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưởi dưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại quổc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưỏc ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưởi không quen biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách vãng lai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngưòi lạ

Dritte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fremdling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fremde I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dritte /sub m, í, n ngưòi thú ba; ein ~ r/

sub m, í, n ngưòi thú ba; ein 1. ngưòi lạ; 2. (luật) ngưôi thứ ba.

Fremdling /m -s, -e/

ngưởi dưng, ngưòi ngoài, ngưòi lạ; ngưòi nơi khác đến, ngưỏi ngụ cư, ngưài không quen.

Fremde I /sub m, f/

1. [ngưđi] ngoại quổc, nưỏc ngoài; người ỏ nơi khác đến; 2. ngưòi lạ, ngưởi không quen biết, khách vãng lai.