Việt
ngoại quổc
nưỏc ngoài
ngưòi lạ
ngưởi không quen biết
khách vãng lai.
Đức
Fremde I
Fremde I /sub m, f/
1. [ngưđi] ngoại quổc, nưỏc ngoài; người ỏ nơi khác đến; 2. ngưòi lạ, ngưởi không quen biết, khách vãng lai.