TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoại quổc

ngoại quổc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưỏc ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưởi không quen biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách vãng lai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngoại quổc

Fremde I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fremde I /sub m, f/

1. [ngưđi] ngoại quổc, nưỏc ngoài; người ỏ nơi khác đến; 2. ngưòi lạ, ngưởi không quen biết, khách vãng lai.