Việt
ngưởi dưng
ngưòi ngoài
ngưòi lạ
Đức
Fremdling
Fremdling /m -s, -e/
ngưởi dưng, ngưòi ngoài, ngưòi lạ; ngưòi nơi khác đến, ngưỏi ngụ cư, ngưài không quen.