Việt
thứ ba
thú ba.
ngưòi lạ
ngưôi thứ ba.
Anh
third
Đức
dritte
die Dritte
drittel
Pháp
troisième
die Dritte,drittel
die Dritte, drittel
dritte /(sổ)/
Dritte /sub m, í, n ngưòi thú ba; ein ~ r/
sub m, í, n ngưòi thú ba; ein 1. ngưòi lạ; 2. (luật) ngưôi thứ ba.
dritte /adj/TOÁN/
[EN] third
[VI] thứ ba