troisième
troisième [tRwazjem] adj. và n. I. adj. num. ord. Thứ ba. Le troisième jour: Ngày thứ ba. La troisième fois: Lần thứ ba. II. n. 1. n. m. Tầng ba. Elle a sauté du troisième: Bà ấy nhảy xuống từ tầng ba. 2. n. f. Lóp ba (bậc trung học). Il entre en troisième: Cậu ấy vào lóp ba (xấp XI lóp 8 ờ Việt Nam). > Tốc đô ba. Passer la troisième: Chuyển sang tốc dộ ba. 3. Nguôi đứng thứ ba.