TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

troisième

die Dritte

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

drittel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

troisième

troisième

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

troisième

troisième

die Dritte, drittel

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

troisième

troisième [tRwazjem] adj. và n. I. adj. num. ord. Thứ ba. Le troisième jour: Ngày thứ ba. La troisième fois: Lần thứ ba. II. n. 1. n. m. Tầng ba. Elle a sauté du troisième: Bà ấy nhảy xuống từ tầng ba. 2. n. f. Lóp ba (bậc trung học). Il entre en troisième: Cậu ấy vào lóp ba (xấp XI lóp 8 ờ Việt Nam). > Tốc đô ba. Passer la troisième: Chuyển sang tốc dộ ba. 3. Nguôi đứng thứ ba.