TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drittel

một phần ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

: ein ~ một phần ba.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một phần ba.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một phần ba sân đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một phần ba thời gian thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

drittel

third

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

drittel

Drittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Dritte

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

drittel

tiers

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

troisième

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Weniger als 40 % oder mehr als 90 % der letzten 25 Mittelwerte liegen im mittleren Drittel der Eingriffsgrenzen.

Ít hơn 40% hay nhiều hơn 90% của 25 trị số trung bình nằm trong vùng có trị số bằng 1/3 giới hạn can thiệp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das bedeutet, dass der Kolben nur mit einem Drittel der Exzenterwellendrehzahl im Mantel vorwärts läuft und dementsprechend um zwei Drittel hinter der Exzenterwellendrehzahl zurückbleibt.

Điều này có nghĩa rằng piston di chuyển trên mặt lăn chỉ với một phần ba tốc độ quay của trục lệch tâm và có độ trễ tương ứng với tốc độ quay của trục lệch tâm đến hai phần ba.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Davon dienen zwei Drittel als Futtermittelzusatz in der Landwirtschaft.

Hai phần ba được sử dụng làm một chất phụ gia thức ăn trong nông nghiệp.

Beim Menschen gilt das für etwa zwei Drittel aller Allelpaare.

Ở con người có khoảng hai phần ba cặp alen là đồng hợp.

Rund zwei Drittel der Niederschläge werden vom Boden pflanzenverfügbar gespeichert.

Khoảng hai phần ba lượng nước mưa được đất giữ lại để cây cối sử dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein drittel

một phần ba.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drittel /(Bruchz.) (als Ziffer: 1/3)/

một phần ba;

Drittel /das, Schweiz, meist/

der;

-s, - :

Drittel /das, Schweiz, meist/

một phần ba;

Drittel /das, Schweiz, meist/

(môn khúc côn cầu trên băng) một phần ba sân đấu;

Drittel /das, Schweiz, meist/

(môn khúc côn cầu trên bâng) một phần ba thời gian thi đấu;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Drittel

tiers

Drittel

die Dritte,drittel

troisième

die Dritte, drittel

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drittel /(sổ)/

: ein drittel một phần ba.

Drittel /n -s, =/

phần ba, một phần ba.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drittel /nt/TOÁN/

[EN] third

[VI] một phần ba