TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tiers

third party

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tiers

Dritter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drittel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

tiers

tiers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tierce

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tiers,tierce

tiers, tierce [tjER, tjERs] n. m. và adj. I. n. m. 1. Ngừời thứ ba. N’en parlez pas devant un tiers!: Đùng nói chuyên đó trưóc người thứ ba. -Loc Thân Se moquer du tiers comme (hay, et) du quart: Chế giễu, coi thường tất cả mọi ngừời. 2. Một phần ba. Le tiers de neuf est trois: Một phần ba của chín bằng ba. 3. LUẬT Người ngoài cuộc. > Tiers payant: Chế độ thanh toán viện phí, thuốc men do cơ quan bảo hiểm trả. > Tiers provisionne: Thuế nộp truớc một phần ba. II. adj. 1. loc. Une tierce personne: Nguôi thứ ba. 2. Tiers état, hay, ellipt., le tiers: Đắng cấp thứ ba. TÔN Tiers ordre régulier: Dong thứ ba theo dồng tu. Tiers ordre séculier: Dòng thứ ba theo thế tục. 4. LUẬT Tiers porteur: Nguòi nhận thứ ba. -Tiers arbitre: Trọng tài thứ ba. 5. T Fièvre tierce: sốt cách nhật. 6. Tiers monde hay Tiers-Monde: Thế giới thứ ba (các nuớc đang phát triển).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

tiers

tiers

Drittel

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tiers /IT-TECH/

[DE] Dritter

[EN] third party

[FR] tiers