TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

third party

bên thứ ba

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đệ tam nhân

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

thành viên thứ ba trong một liên doanh hay một tổ chức

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

bên thứ 3

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người thứ ba

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

third party

third party

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

third party

dritte Partei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dritter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unparteiischer Dritter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dritte-Partei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

third party

tierce partie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tiers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dritte-Partei /f/S_CHẾ/

[EN] third party

[VI] bên thứ ba

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

third party /TECH/

[DE] dritte Partei; Dritter; unparteiischer Dritter

[EN] third party

[FR] tierce partie

third party /IT-TECH/

[DE] Dritter

[EN] third party

[FR] tiers

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

third party

đệ tam nhân, người thứ ba

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

third party

bên thứ 3

third party

bên thứ ba

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

third party

bin thứ ba Hãng vốn sản xuất và bán phụ kiện hoặc thiết b| ngoai vỉ đề sử dụng VỚI máy tính cùa nhà sản xuốt chính hoặc thiết bl ngoai vi, thông thường không cần sự dính líu cùa nhà sản xuất chính. Ví dụ, băng có thề sản xuất và bán vỏ mang đổi với máy Apple Macintosh và hãng khác có thề sản xuất và bán các bộ thích ứng video cho các máy tính cá nhân IBM. Các phụ tùng và thiết bị ngoại vi cùa bên thứ ba thường biềụ thị ý đõ lấp đầy một khe trong dây chuyền sản phầm cùa nhà chế tạo chính hoặc đề cung cấp một mặt hàng tương tự với giá thấp hơn.

Từ điển kế toán Anh-Việt

third party

đệ tam nhân; thành viên thứ ba trong một liên doanh hay một tổ chức

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

third party

bên thứ ba