Việt
bên thứ ba
Anh
third party
Đức
Dritte-Partei
Dabei werden die Abfälle gemeinwohlverträglich verbrannt und die entstehende Wärme selbst genutzt oderan Dritte abgegeben.
Chất thải được đốt phù hợp với lợi ích công cộng sau đó tự dùng nguồn nhiệt sinh ra hoặc cung cấp cho bên thứ ba.
Dritte-Partei /f/S_CHẾ/
[EN] third party
[VI] bên thứ ba
third party /toán & tin/
third party /điện lạnh/