TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bên thứ ba

bên thứ ba

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bên thứ ba

third party

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 third party

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bên thứ ba

Dritte-Partei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei werden die Abfälle gemeinwohlverträglich verbrannt und die entstehende Wärme selbst genutzt oderan Dritte abgegeben.

Chất thải được đốt phù hợp với lợi ích công cộng sau đó tự dùng nguồn nhiệt sinh ra hoặc cung cấp cho bên thứ ba.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dritte-Partei /f/S_CHẾ/

[EN] third party

[VI] bên thứ ba

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

third party

bên thứ ba

 third party /toán & tin/

bên thứ ba

 third party /điện lạnh/

bên thứ ba

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

third party

bên thứ ba