Việt
đệ tam nhân
người thứ ba
Anh
third party
Sterilisation und Desinfektion sind immer mit geeigneten validierten Verfahren so durchzuführen, dass der Erfolg nachvollziehbar gewährleistet ist und die Sicherheit und Gesundheit von Anwendern oder Dritten nicht gefährdet wird.
Tiệt trùng và khử trùng luôn luôn được thực hiện với phương pháp kiểm chứng thích hợp nên kết quả có thể truy dẫn cũng như sự an toàn và sức khỏe của người sử dụng hoặc những người thứ ba.
Und während er spielt, steht noch ein dritter Mann da und spielt auf seiner Geige.
Trong lúc y kéo đàn thì lại thêm một người thứ ba đứng đó kéo vĩ cầm.
Einer dritten Person, die vor einem Laternenpfahl in der Kochergasse steht, erscheint die Szene dagegen vollkommen regungslos: Zwei Frauen, ein Rechtsanwalt, ein Ball, ein Kind, drei Flußboote und das Innere einer Wohnung sind eingefangen wie Gemälde im hellen Sommerlicht.
Ngược lại, người thứ ba đứng dưới một cột đèn trên Krochergasse lại thấy cảnh tượng hoàn toàn bất động: hai người đàn bà, viên luật sư, quả bóng, đứa trẻ, ba chiếc thuyền trên sông và nội thất căn hộ được chụp lại như những bức tranh trong nắng hè rực rỡ.
And as he plays, a third man stands and plays his violin.
To yet a third person standing under a lamppost on Kochergasse, the events have no movement at all: two women, a solicitor, a ball, a child, three barges, an apartment interior are captured like paintings in the bright summer light.
đệ tam nhân, người thứ ba