TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người thứ ba

đệ tam nhân

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

người thứ ba

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

người thứ ba

third party

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sterilisation und Desinfektion sind immer mit geeigneten validierten Verfahren so durchzuführen, dass der Erfolg nachvollziehbar gewährleistet ist und die Sicherheit und Gesundheit von Anwendern oder Dritten nicht gefährdet wird.

Tiệt trùng và khử trùng luôn luôn được thực hiện với phương pháp kiểm chứng thích hợp nên kết quả có thể truy dẫn cũng như sự an toàn và sức khỏe của người sử dụng hoặc những người thứ ba.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und während er spielt, steht noch ein dritter Mann da und spielt auf seiner Geige.

Trong lúc y kéo đàn thì lại thêm một người thứ ba đứng đó kéo vĩ cầm.

Einer dritten Person, die vor einem Laternenpfahl in der Kochergasse steht, erscheint die Szene dagegen vollkommen regungslos: Zwei Frauen, ein Rechtsanwalt, ein Ball, ein Kind, drei Flußboote und das Innere einer Wohnung sind eingefangen wie Gemälde im hellen Sommerlicht.

Ngược lại, người thứ ba đứng dưới một cột đèn trên Krochergasse lại thấy cảnh tượng hoàn toàn bất động: hai người đàn bà, viên luật sư, quả bóng, đứa trẻ, ba chiếc thuyền trên sông và nội thất căn hộ được chụp lại như những bức tranh trong nắng hè rực rỡ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And as he plays, a third man stands and plays his violin.

Trong lúc y kéo đàn thì lại thêm một người thứ ba đứng đó kéo vĩ cầm.

To yet a third person standing under a lamppost on Kochergasse, the events have no movement at all: two women, a solicitor, a ball, a child, three barges, an apartment interior are captured like paintings in the bright summer light.

Ngược lại, người thứ ba đứng dưới một cột đèn trên Krochergasse lại thấy cảnh tượng hoàn toàn bất động: hai người đàn bà, viên luật sư, quả bóng, đứa trẻ, ba chiếc thuyền trên sông và nội thất căn hộ được chụp lại như những bức tranh trong nắng hè rực rỡ.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

third party

đệ tam nhân, người thứ ba