TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đệ tam nhân

đệ tam nhân

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

người thứ ba

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

thành viên thứ ba trong một liên doanh hay một tổ chức

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

đệ tam nhân

third party

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

third party

đệ tam nhân; thành viên thứ ba trong một liên doanh hay một tổ chức

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

third party

đệ tam nhân, người thứ ba