TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quatre voies

Đường có hai

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

ba

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

bốn làn xe

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

quatre voies

Two

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

three

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

four-lane road

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

quatre voies

Route à deux

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

trois

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

quatre voies

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Route à deux,trois,quatre voies

[EN] Two; three; four-lane road

[VI] Đường có hai; ba; bốn làn xe

[FR] Route à deux; trois; quatre voies

[VI] Đường có hai, ba bốn làn xe chạy bên nhau