Việt
hai
một cặp
một đôi
số hai
Đường có hai
ba
bốn làn xe
Anh
two
three
four-lane road
Đức
Zwei
Pháp
Route à deux
trois
quatre voies
Two,three,four-lane road
[EN] Two; three; four-lane road
[VI] Đường có hai; ba; bốn làn xe
[FR] Route à deux; trois; quatre voies
[VI] Đường có hai, ba bốn làn xe chạy bên nhau
Zwei /f/TOÁN/
[EN] two
[VI] hai, số hai
hai (2); một cặp, một đôi