TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số hai

số hai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm hai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con số hai

con số hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

số hai

 two

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermediate gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

two

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

số hai

Zwei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con số hai

Zwei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Gangwechsel sind zwei Gänge eingelegt. Der aktiv geschaltete und der bereits vorgewählte nächste Gang.

Trong khi chuyển số, hai cặp bánh răng được kết nối: cặp bánh răng của tay số đang hoạt động và cặp bánh răng được chọn trước của tay số kế tiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Zwei schreiben

viết một con sô' hai

eine römische Zwei

sô' hai La Mã.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwei /f =, -en/

số hai, điểm hai.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwei /f/TOÁN/

[EN] two

[VI] hai, số hai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwei /die; -en/

con số hai (Ziffer 2);

viết một con sô' hai : eine Zwei schreiben sô' hai La Mã. : eine römische Zwei

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two /toán & tin/

số hai

 intermediate gear /toán & tin/

số hai (tốc độ)

 intermediate gear

số hai (tốc độ)