intermediate gear
bánh răng đệm
intermediate gear
bánh truyền tốc trung bình
intermediate gear /toán & tin/
số hai (tốc độ)
intermediate gear
số hai (tốc độ)
intermediate gear /ô tô/
bánh răng chạy không
intermediate gear /hóa học & vật liệu/
bánh truyền tốc trung bình
intermediate gear /toán & tin/
bánh răng chạy không
intermediate gear
bánh răng chạy không
reverse idler gear shaft, idler wheel, intermediate gear
trục bánh răng trung gian số lùi
idle gear, idle wheel, idler wheel, intermediate gear, intermediate wheel, stud wheel
bánh răng đệm
idle gear, idle wheel, idler gear, idler wheel, intermediate gear, intermediate wheel, stud wheel
bánh răng chạy không