TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bánh răng chạy không

bánh răng chạy không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bánh răng đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh răng trung gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bánh răng chạy không

idle gear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

idler gear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

idler wheel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

idle wheel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intermediate gear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

idler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intermediate wheel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stud wheel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 idle wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idle gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idler gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idler wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermediate gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermediate wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stud wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bánh răng chạy không

Vorlegezahnrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischenrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intermediate gear

bánh răng chạy không

idler gear

bánh răng chạy không

idler wheel

bánh răng chạy không

 idle wheel

bánh răng chạy không

 idle gear /ô tô/

bánh răng chạy không

 idle wheel /ô tô/

bánh răng chạy không

 idler gear /ô tô/

bánh răng chạy không

 idler wheel /ô tô/

bánh răng chạy không

 intermediate gear /ô tô/

bánh răng chạy không

 intermediate wheel /ô tô/

bánh răng chạy không

 stud wheel /ô tô/

bánh răng chạy không

 idle gear, idle wheel, idler gear, idler wheel, intermediate gear, intermediate wheel, stud wheel

bánh răng chạy không

 idle gear /toán & tin/

bánh răng chạy không

 idle wheel /toán & tin/

bánh răng chạy không

 idler gear /toán & tin/

bánh răng chạy không

 idler wheel /toán & tin/

bánh răng chạy không

 intermediate gear /toán & tin/

bánh răng chạy không

 intermediate wheel /toán & tin/

bánh răng chạy không

 stud wheel /toán & tin/

bánh răng chạy không

idle gear

bánh răng chạy không

idle wheel

bánh răng chạy không

 idler gear

bánh răng chạy không

 idler wheel

bánh răng chạy không

 intermediate gear

bánh răng chạy không

 intermediate wheel

bánh răng chạy không

 stud wheel

bánh răng chạy không

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorlegezahnrad /nt/CƠ/

[EN] idler

[VI] bánh răng chạy không

Zwischenrad /nt/ÔTÔ/

[EN] idle gear

[VI] bánh răng đệm, bánh răng chạy không (truyền động)

Zwischenrad /nt/CNSX/

[EN] idle gear, idler gear, idler wheel

[VI] bánh răng trung gian, bánh răng chạy không

Zwischenrad /nt/CT_MÁY/

[EN] idle wheel, idler wheel, idler, intermediate gear, intermediate wheel, stud wheel

[VI] bánh răng chạy không, bánh răng đệm, bánh răng trung gian