TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drei

ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá bài ba nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba điểm trên hột súc sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường tàu điện sô' ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường xe buýt sô' ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ba tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gồm ba cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ba quyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba phần tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẹ làng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

drei

Drei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eins

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

drei

trois

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Aussagen dreier Zeugen

lời khai của ba nhân chứng

es ist drei viertel zwei

bây giờ là hai giờ kém mười lăm-, nicht bis auf drei zählen können (ugs.): không được thông minh lắm, không đếm nổi đến con sô' ba.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drei /(Kardinalz.) (als Ziffer: 3)/

ba; sô' ba;

die Aussagen dreier Zeugen : lời khai của ba nhân chứng es ist drei viertel zwei : bây giờ là hai giờ kém mười lăm-, nicht bis auf drei zählen können (ugs.): không được thông minh lắm, không đếm nổi đến con sô' ba.

Drei /die; -en/

sô' ba (Ziffer 3);

Drei /die; -en/

lá bài ba nút;

Drei /die; -en/

ba điểm trên hột súc sắc;

Drei /die; -en/

điểm ba (trong học tập);

Drei /die; -en/

(ugs ) đường tàu điện sô' ba; đường xe buýt sô' ba;

drei /bân.dig (Adj.)/

(bộ sách) có ba tập; gồm ba cuốn; có ba quyển;

drei /vier.tel (Bruchz.)/

ba phần tư (3/4);

eins,zwei,drei /(ugs.)/

rất nhanh; nhanh chóng; lẹ làng;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

drei

trois

drei

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drei /f =, -en (số)/

ba; con ba, điểm ba, ba điểm.