Việt
điểm ba
Anh
triple point
three-point
Đức
Tripelpunkt
Drei
Zu jedem Zeitpunkt werden 3 Phasenspannungen (UP) erzeugt.
Tại mọi thời điểm, ba đầu dây ra đều có điện áp xoay chiều (UP).
Drei /die; -en/
điểm ba (trong học tập);
triple point /điện lạnh/
Tripelpunkt /m/L_KIM, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] triple point
[VI] điểm ba
điểm ba /n/THERMAL-PHYSICS/
điểm ba (điểm tam trùng)