Việt
bari
Ba
bari .
Anh
barium
barye
baryum
Đức
Barium
Pháp
Bariumchlorat
Bari chlorat
Bariumchlorid
Bari chlorid
Bariumhydroxid
Bari hydroxid
Bariumnitrat
Bari nitrat
Bariumsulfat
Bari sulfat
Ba /nt (Barium)/HOÁ/
[EN] Ba (barium)
[VI] bari, Ba
Barium /nt (Ba)/HOÁ/
[EN] barium (Ba)
Barium,Ba
Bari, Ba
Barium /n -s/
bari (ký hiệu hóa học Ba).
baryum /hóa học & vật liệu/
bari (tên đơn vị áp suất)
[DE] Barium
[EN] barium
[VI] bari
[FR] baryum