Việt
bari
Ba
nguyên tố barium
Anh
barium
Đức
Barium
Pháp
baryum
Barium,Ba
Bari, Ba
Barium /nt (Ba)/HOÁ/
[EN] barium (Ba)
[VI] bari, Ba
barium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Barium
[EN] barium
[FR] baryum
nguyên tố barium, Ba (nguyên tố số 56)
['beəriəm]
o (hoá học) bari, Ba
§ barium sulfat : Sunfat bari, loại chất chứa BaSO4 hình thành trong các thiết bị khai thác và khó khử bỏ
[VI] bari