pressurize fluid
chất lỏng nén
compressed liquid
chất lỏng nén
pressurize fluid, squeeze
chất lỏng nén
pressurize fluid /y học/
chất lỏng nén
compressed liquid /y học/
chất lỏng nén
compressed liquid, pressurize fluid /điện lạnh;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
chất lỏng nén