Việt
nhôi .
dồn vào
nhồi
nhồi rơm
nhồi vào bộ da thú
Đức
ausstopfen
ausstopfen /(sw. V.; hat)/
dồn vào; nhồi (gô' i, nệm V V );
nhồi rơm; nhồi vào bộ da thú;
ausstopfen /vt/
nhôi (thú).