Việt
đám
đs . đàn
bầy aretic ~ đám băng nổi Bắc cực close ~ đám rất xít
đám dày đặc conglomerated ~ đám kết tụ ice ~ đám băng nổi
đám băng trôi rock ~ dải đá tảng
đám đá tảng
Anh
pack
đám (băng nổi ) ; đs . đàn, bầy aretic ~ đám băng nổi Bắc cực close ~ đám (băng) rất xít , đám (băng) dày đặc conglomerated ~ đám (băng) kết tụ ice ~ đám băng nổi , đám băng trôi rock ~ dải đá tảng, đám đá tảng