Việt
phôi cán tấm
phõi cán tấm
parafin
bánh parafin
nến mềm chứa dầu
phôi cán băng
phôi cán bản
phôi dạng bầu dục
ống sợi trụ
búp sợi
đề hồ
đề hồ kinh
Anh
cheese
bobbin
cheese sutras
Đức
Aufmachung mit zylindrischer Kreuzspule
Kreuzspule
Kreuzwickel
zylindrische Kreuzspule
Spule
Käse
Pháp
enroulement cylindrique à flancs droits
In pastures near the town graze cattle for making butter, cheese, and chocolate.
Trên những cánh đồng gần thành phố có đàn bò đứng gặm cỏ, từ sữa bò người ta làm ra bơ, phomat và sôcôla.
Besso is eating a cheese sandwich while Einstein puffs on his pipe and slowly reels in a lure.
Besso đang nhai bánh mì kẹp phomát còn Einstein hút tẩu và chậm rãi cuốn cần câu nhử mồi.
The top of a mountain with a strong steady wind, the valley falling away on all sides, sandwiches of beef and cheese.
Một ngọn núi cao thoai thoải mọi phía luôn phơi mình trước gió mạnh. Bánh mì bơ với thịt xông khói và phomát.
The son and his very fat wife and the grandmother sit on a blanket, eating smoked ham, cheese, sourdough bread with mustard, grapes, chocolate cake.
Người con trai, cô vợ béo núc ních và bà mẹ già ngồi trên một cái chăn, ăn thịt nguội xông khói, pho mát, bánh mì chua với mù tạt, nho và bánh sôcôla.
đề hồ,đề hồ kinh
cheese, cheese sutras
Spule,Käse
[EN] bobbin, cheese
[VI] búp sợi,
Kreuzspule /f/KT_DỆT/
[EN] cheese
[VI] ống sợi trụ
Kreuzwickel /m/KT_DỆT/
zylindrische Kreuzspule /f/KT_DỆT/
cheese /TECH,INDUSTRY/
[DE] Aufmachung mit zylindrischer Kreuzspule
[FR] enroulement cylindrique à flancs droits
phôi cán băng, phôi cán bản, phôi dạng bầu dục
[t∫i:z]
o parafin
Một tên gọi của parafin.
o bánh parafin, nến mềm chứa dầu