TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cheese

phôi cán tấm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phõi cán tấm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

parafin

 
Tự điển Dầu Khí

bánh parafin

 
Tự điển Dầu Khí

nến mềm chứa dầu

 
Tự điển Dầu Khí

phôi cán băng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phôi cán bản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phôi dạng bầu dục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống sợi trụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

búp sợi

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

đề hồ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đề hồ kinh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

cheese

cheese

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bobbin

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

cheese sutras

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

cheese

Aufmachung mit zylindrischer Kreuzspule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kreuzspule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreuzwickel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zylindrische Kreuzspule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spule

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Käse

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

cheese

enroulement cylindrique à flancs droits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In pastures near the town graze cattle for making butter, cheese, and chocolate.

Trên những cánh đồng gần thành phố có đàn bò đứng gặm cỏ, từ sữa bò người ta làm ra bơ, phomat và sôcôla.

Besso is eating a cheese sandwich while Einstein puffs on his pipe and slowly reels in a lure.

Besso đang nhai bánh mì kẹp phomát còn Einstein hút tẩu và chậm rãi cuốn cần câu nhử mồi.

The top of a mountain with a strong steady wind, the valley falling away on all sides, sandwiches of beef and cheese.

Một ngọn núi cao thoai thoải mọi phía luôn phơi mình trước gió mạnh. Bánh mì bơ với thịt xông khói và phomát.

The son and his very fat wife and the grandmother sit on a blanket, eating smoked ham, cheese, sourdough bread with mustard, grapes, chocolate cake.

Người con trai, cô vợ béo núc ních và bà mẹ già ngồi trên một cái chăn, ăn thịt nguội xông khói, pho mát, bánh mì chua với mù tạt, nho và bánh sôcôla.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đề hồ,đề hồ kinh

cheese, cheese sutras

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Spule,Käse

[EN] bobbin, cheese

[VI] búp sợi,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreuzspule /f/KT_DỆT/

[EN] cheese

[VI] ống sợi trụ

Kreuzwickel /m/KT_DỆT/

[EN] cheese

[VI] ống sợi trụ

zylindrische Kreuzspule /f/KT_DỆT/

[EN] cheese

[VI] ống sợi trụ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cheese /TECH,INDUSTRY/

[DE] Aufmachung mit zylindrischer Kreuzspule

[EN] cheese

[FR] enroulement cylindrique à flancs droits

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cheese

phôi cán băng, phôi cán bản, phôi dạng bầu dục

Tự điển Dầu Khí

cheese

[t∫i:z]

o   parafin

Một tên gọi của parafin.

o   bánh parafin, nến mềm chứa dầu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cheese

phõi cán tấm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cheese

phôi cán tấm