TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống sợi trụ

ống sợi trụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống sợi trụ

cheese

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cheese tube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cheese

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cheese tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống sợi trụ

Kreuzspule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreuzwickel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreuzwickelhülse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zylindrische Kreuzspule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cheese

ống sợi trụ

 cheese tube

ống sợi trụ

 cheese, cheese tube /dệt may/

ống sợi trụ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreuzspule /f/KT_DỆT/

[EN] cheese

[VI] ống sợi trụ

Kreuzwickel /m/KT_DỆT/

[EN] cheese

[VI] ống sợi trụ

Kreuzwickelhülse /f/KT_DỆT/

[EN] cheese tube

[VI] ống sợi trụ

zylindrische Kreuzspule /f/KT_DỆT/

[EN] cheese

[VI] ống sợi trụ