Việt
phó mát
phó mát tươi
pa tê gan.
phô mai
điều ngu ngóc
chuyện dại dột
búp sợi
Anh
bobbin
cheese
Đức
Käse
Spule
Spule,Käse
[EN] bobbin, cheese
[VI] búp sợi,
Käse /[’ke:z0], der; -s, -/
phó mát; phô mai;
(ugs abwertend) điều ngu ngóc; chuyện dại dột (Unsinn, dummes Zeug);
Käse /m -s, =/
1. phó mát; 2. phó mát tươi; ♦ das ist doch alles - điều hoàn toàn vô lí; Käse réden nói nhảm, ba hoa nhảm nhí, nói nhăng.
käse /m -s, =/