TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

käse

phó mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phó mát tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pa tê gan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phô mai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều ngu ngóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện dại dột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

búp sợi

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

käse

bobbin

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

cheese

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

käse

Käse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Spule

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Spule,Käse

[EN] bobbin, cheese

[VI] búp sợi,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Käse /[’ke:z0], der; -s, -/

phó mát; phô mai;

Käse /[’ke:z0], der; -s, -/

(ugs abwertend) điều ngu ngóc; chuyện dại dột (Unsinn, dummes Zeug);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Käse /m -s, =/

1. phó mát; 2. phó mát tươi; ♦ das ist doch alles - điều hoàn toàn vô lí; Käse réden nói nhảm, ba hoa nhảm nhí, nói nhăng.

käse /m -s, =/

pa tê gan.